Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | thủy lợi | 2 | |
77 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184.000.00.00.H56 | thủy lợi | 2 | |
78 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621.000.00.00.H56 | thủy lợi | 2 | |
79 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trồng trọt (01 TTHC) | 2 | |
80 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công | 2 | |
81 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công | 2 | |
82 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công | 2 | |
83 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | 2.002307.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công | 2 | |
84 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở (03 TTHC) | 3 | |
85 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | 1.0088903.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
86 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008902.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
87 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01 TTHC) | 2 | |
88 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
89 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | 1.008195 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
90 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) | 1.008194 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
91 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | 1.008193 | 2 | ||
92 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008192 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
93 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường | 1.008191 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
94 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | 1.001662.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tài nguyên nước (01 TTHC) | 3 | |
95 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Lĩnh vực: Chính quyền địa phương (01 TTHC) | 2 | |
96 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thể dục thể thao (01 TTHC) | 3 | |
97 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn (02 TTHC) | 2 | |
98 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, trên DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn (02 TTHC) | 2 | |
99 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.002401.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng (04 TTHC) | 3 | |
100 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797 | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng (04 TTHC) | 2 |